- Số CAS: 68-12-2
- Số chỉ số EC: 616-001-00-X
- Số EC: 200-679-5
- Hill Công thức: C₃H₇NO
- Công thức hóa học: HCON(CH₃)₂
- Khối lượng mol: 73,09 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,5 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Tỷ trọng (d 20 °C/ 4 °C): 0,948 - 0,949
- Độ axit: ≤ 0,0005 meq/g
- Độ kiềm: ≤ 0,0002 meq/g
- Kim loại nặng: ≤ 0,0002 %
- Dư lượng bay hơi: ≤ 0,001 %
- Nước: ≤ 0,1 %
Bình luận