- TRƯỜNG HỢP #. : 29915-38-6
- Số EC: 249-954-1
- Công thức đồi: C₇H₁₇NO₆S
- Khối lượng mol: 243,28 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm): ≥ 99 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Hấp thụ tia cực tím (250 nm, 20 g/l, 1 cm, nước): ≤ 0,05
- Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- Tổn thất khi sấy khô (105°C): ≤ 0,2 %
- Đệm sinh học, pKa ở 20 °C: 8,40
Bình luận