- Số CAS: 10101-68-5
- Số chỉ số EC: 025-003-00-4
- Số EC: 232-089-9
- Công thức Hill: MnO₄S * 4 H₂O
- Công thức hóa học: MnSO₄ * 4 H₂O
- Khối lượng mol: 223,08 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 98,5 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 2,5 - 4,0
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0010 %
- K (Kali): ≤ 0,002 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,01 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- Ni (Niken): ≤ 0,002 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0002 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,002 %
- Chất oxy hóa: vượt qua bài kiểm tra
- Chất khử: vượt qua bài kiểm tra
Bình luận