CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Lithium chloride for analysis emsure (LiCl, Chai nhựa 100 g) Merck 10567901000
Hóa chất Lithium chloride for analysis emsure (LiCl, Chai nhựa 100 g) Merck 10567901000

Hóa chất Lithium chloride for analysis emsure (LiCl, Chai nhựa 100 g) Merck 1056790100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1056790100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7447-41-8
  • Số EC: 231-212-3
  • Công thức Hill: ClLi
  • Khối lượng mol: 42,39 g/mol
  • Xét nghiệm (argentometric, LiCl): ≥ 99 %
  • Chất không tan: ≤ 0,01 %
  • Nitrat (NO₃): ≤ 0,001 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,002 %
  • Ba (Bari): ≤ 0,002 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
  • K (Kali): ≤ 0,01 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,02 %
  • Tổng lượng kiềm: ≤ 0,008 meq/g
  • Hao hụt khi sấy khô (130 °C): ≤ 1,0 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Lithium chloride for analysis emsure (LiCl, Chai nhựa 100 g) Merck 1056790100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7447-41-8
  • Số EC: 231-212-3
  • Công thức Hill: ClLi
  • Khối lượng mol: 42,39 g/mol
  • Xét nghiệm (argentometric, LiCl): ≥ 99 %
  • Chất không tan: ≤ 0,01 %
  • Nitrat (NO₃): ≤ 0,001 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,002 %
  • Ba (Bari): ≤ 0,002 %
  • Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
  • K (Kali): ≤ 0,01 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,02 %
  • Tổng lượng kiềm: ≤ 0,008 meq/g
  • Hao hụt khi sấy khô (130 °C): ≤ 1,0 %

Hóa chất Lithium chloride for analysis emsure (LiCl, Chai nhựa 100 g) Merck 1056790100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top