- TRƯỜNG HỢP #. : 60-18-4
- Số EC: 200-460-4
- Công thức Hill: CH₁₁NO₃
- Khối lượng mol: 181,19 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
- Xuất hiện dung dịch (25 g/l, Axit clohydric 2 mol/l): trong và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu Y₇
- Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 50 g/l, axit clohydric 1 mol/l, canxi trên chất khô): -11,0 đến -12,3
- Clorua (Cl): 200 phần triệu
- Sunfat (SO₄): 200 ppm
- Kim loại nặng (Pb): ≤ 10 ppm
- As (Thạch tín): 5 phần triệu
- Ca (Canxi): 10 ppm
- Co (Coban): 5 phần triệu
- Fe (Sắt): 5 phần triệu
- K (Kali): 5 phần triệu
- Mg (Magiê): 5 phần triệu
- Na (Natri): 100 phần triệu
- Zn (Kẽm): 5 phần triệu
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tạp chất A (570 nm)): 0,5 %
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): 0,6 %
- Mất khi sấy (105 °C; 3 h): 0,3 %
Bình luận