- TRƯỜNG HỢP #. : 73-22-3
- Số EC: 200-795-6
- Công thức đồi: C₁₁H₁₂N₂O₂
- Khối lượng mol: 204,23 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Danh tính (vòng quay cụ thể): vượt qua bài kiểm tra
- Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 10 g/l, nước, vôi trên chất khô): -30,0 đến -33,0
- Xuất hiện: bột trắng đến gần như trắng, tinh thể hoặc vô định hình
- Xuất hiện dung dịch (10 g/l, Axit clohydric 1 mol/l): trong suốt và không màu
- Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
- Sunfat (SO₄): ≤ 300 ppm
- Fe (Sắt): ≤ 20 phần triệu
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 0,5 %
- Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,3 %
Bình luận