- Số CAS: 63-68-3
- Số EC: 200-562-9
- Công thức Hill: C₅H₁₁NO₂S
- Khối lượng mol: 149,21 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính trên chất khô): ≥ 99,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng hoặc gần như trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
- Xuất hiện dung dịch (0,5 mol/l, axit clohydric 1 mol/l): trong suốt và không màu
- Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 50 g/l, axit clohydric 1 mol/l, vôi trên chất khô): +22,5 đến +23,5
- Hấp thụ tia cực tím (260 nm, 0,5 mol/l, 1 cm, axit clohydric 1 mol/l): ≤ 0,50
- Hấp thụ tia cực tím (280 nm, 0,5 mol/l, 1 cm, axit clohydric 1 mol/l): ≤ 0,20
- Clorua (Cl): ≤ 0,02 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,01 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
- Co (Coban): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- K (Kali): ≤ 0,0005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- NH₄ (Amoni): ≤ 0,01 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
- Axit amin ngoại lai: ≤ 0,3 %
- Các chất dương tính với ninhydrine khác: ≤ 0,1 %
- Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,3 %
Bình luận