- Số CAS: 52-90-4
- Số EC: 200-158-2
- Công thức Hill: C₃H₇N O₂S
- Khối lượng mol: 121,16 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính trên chất khô): ≥ 99,0
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: không màu đến trắng, tinh thể hình kim
- Xuất hiện dung dịch (100 g/l, axit clohydric 2 mol/l): trong suốt và không màu
- Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 80 g/l, axit clohydric 1 mol/l, canxi trên chất khô): +8,3 đến +9,5
- pH (25 g/l; nước không có CO₂): 4,5 - 5,5
- Clorua (Cl): ≤ 0,04 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,03 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
- Co (Coban): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0010 %
- K (Kali): ≤ 0,0005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- NH₄ (Amoni): ≤ 0,02 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,0005 %
- Axit amin ngoại lai: ≤ 0,5 %
- Các chất dương tính với ninhydrine khác: ≤ 0,1 %
- Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,5 %
Bình luận