- Công thức đồi: C₂₈H₃₄N₂O₇
- Khối lượng mol: 510,59 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến hơi vàng đến màu be
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Xoay quang học α 25/D (c=1 in CH₂Cl₂): -21,5 - -17,5 °
- Độ tinh khiết (TLC(157A)): ≥ 97 %
- Độ tinh khiết (TLC(CMA2)): ≥ 97 %
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 97,0 % (a/a)
- Tạp chất đơn (HPLC, diện tích%): ≤ 1,20 % (a/a)
- Axetat (IC): ≤ 0,1 %
- Etyl axetat (HS-GC): ≤ 2,0 %
Bình luận