- Số CAS: 518-47-8
- Số EC: 208-253-0
- Lớp: Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: C₂₀H₁₀Na₂O₅
- Khối lượng mol: 376,27 g/mol
- Hình thức: Bột màu nâu đỏ, cuối cùng có các phần dạng hạt và sáng.
- Nhận dạng (UV/VIS-Spectrum): vượt qua bài kiểm tra
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Độ hấp thụ cực đại λmax. (đệm pH 8.0): 490 - 492 nm
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (λmax; 0,005 g/l; đệm pH 8,0; canxi trên chất khô): ≥ 1850
- Tổn thất khi sấy khô (110 °C): ≤ 10 %
- Tính phù hợp làm chất chỉ thị (Chỉ số hấp phụ cho phép đo argentometry): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận