- Số CAS: 67-68-5
- Số EC: 200-664-3
- Công thức Hill: C₂H₆OS
- Công thức hóa học: (CH₃)₂SO
- Khối lượng mol: 78,13 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,9 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Màu sắc: ≤ 10 Hazen
- Độ axit: ≤ 0,0005 meq/g
- Độ kiềm: ≤ 0,0002 meq/g
- Dư lượng bay hơi: ≤ 10 mg/l
- Nước: ≤ 0,025 %
Bình luận