Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate (HNa₂O₄P * 2 H₂O, chai nhựa 500g) Merck 10658005000
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate (HNa₂O₄P * 2 H₂O, chai nhựa 500g) Merck 10658005000

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate (HNa₂O₄P * 2 H₂O, chai nhựa 500g) Merck 1065800500


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1065800500

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 10028-24-7
  • Số EC: 231-448-7
  • Công thức Hill: HNa₂O₄P * 2 H₂O
  • Khối lượng mol: 177,99 g/mol
  • Xét nghiệm (đo axit): ≥ 99,5 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Giá trị pH (5 %; nước): 9,0 - 9,2
  • Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,005 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,001 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate (HNa₂O₄P * 2 H₂O, chai nhựa 500g) Merck 1065800500
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 10028-24-7
  • Số EC: 231-448-7
  • Công thức Hill: HNa₂O₄P * 2 H₂O
  • Khối lượng mol: 177,99 g/mol
  • Xét nghiệm (đo axit): ≥ 99,5 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Giá trị pH (5 %; nước): 9,0 - 9,2
  • Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,005 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,001 %

Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate (HNa₂O₄P * 2 H₂O, chai nhựa 500g) Merck 1065800500


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top