- Số CAS: 7558-79-4
- Số EC: 231-448-7
- Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: HNa₂O₄P
- Công thức hóa học: Na₂HPO₄
- Khối lượng mol: 141,96 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm): ≥ 99,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Giá trị pH (5 %; nước, 25 °C): 8,7 - 9,3
- Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,001 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- K (Kali): ≤ 0,01 %
- Pb (Chì): ≤ 0,001 %
- Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,2 %
Bình luận