- Số CAS: 10125-13-0
- Số EC: 231-210-2
- Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: Cl₂Cu * 2 H₂O
- Công thức hóa học: CuCl₂ * 2 H₂O
- Khối lượng mol: 170,48 g/mol
- Xét nghiệm (iod): ≥ 99,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 3,0 - 3,8
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,015 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,003 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,003 %
- K (Kali): ≤ 0,01 %
- Na (Natri): ≤ 0,02 %
- Ni (Niken): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,004 %
- Tương ứng với ACS, Reag. Ph.Eur.
Bình luận