- Số CAS: 1317-38-0
- Số EC: 215-269-1
- Lớp: ACS
- Hill Công thức: CuO
- Khối lượng mol: 79,54 g/mol
- Xét nghiệm (nhu cầu oxy tính theo CuO): ≥ 55,0 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
- Tổng cacbon (C): ≤ 0,002 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
- Tổng lưu huỳnh (dưới dạng SO₄): ≤ 0,005 %
Bình luận