CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Cesium chloride để phân tích (ClCs, Chai nhựa 100 g) Merck 10203801000
Hóa chất Cesium chloride để phân tích (ClCs, Chai nhựa 100 g) Merck 10203801000

Hóa chất Cesium chloride để phân tích (ClCs, Chai nhựa 100 g) Merck 1020380100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1020380100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7647-17-8
  • Số EC: 231-600-2
  • Công thức Hill: ClCs
  • Công thức hóa học: CsCl
  • Khối lượng mol: 168,36 g/mol
  • Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,5 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,002 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Al (Nhôm): ≤ 0,0005 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0003 %
  • K (Kali): ≤ 0,002 %
  • Li (Lithium): ≤ 0,00005 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,002 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,0001 %
  • Rb (Rubiđi): ≤ 0,008 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0003 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Cesium chloride để phân tích (ClCs, Chai nhựa 100 g) Merck 1020380100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7647-17-8
  • Số EC: 231-600-2
  • Công thức Hill: ClCs
  • Công thức hóa học: CsCl
  • Khối lượng mol: 168,36 g/mol
  • Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,5 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,002 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Al (Nhôm): ≤ 0,0005 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,0003 %
  • K (Kali): ≤ 0,002 %
  • Li (Lithium): ≤ 0,00005 %
  • Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
  • Na (Natri): ≤ 0,002 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,0001 %
  • Rb (Rubiđi): ≤ 0,008 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0003 %

Hóa chất Cesium chloride để phân tích (ClCs, Chai nhựa 100 g) Merck 1020380100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top