- Số CAS: 7647-17-8
- Số EC: 231-600-2
- Công thức Hill: ClCs
- Công thức hóa học: CsCl
- Khối lượng mol: 168,36 g/mol
- Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,5 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,002 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Al (Nhôm): ≤ 0,0005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0003 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0003 %
- K (Kali): ≤ 0,002 %
- Li (Lithium): ≤ 0,00005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,0005 %
- Na (Natri): ≤ 0,002 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0001 %
- Rb (Rubiđi): ≤ 0,008 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,0003 %
Bình luận