- Số CAS: 25094-02-4
- Số chỉ số EC: 017-013-00-2
- Số EC: 233-140-8
- Công thức Hill: CaCl₂ * 4 H₂O
- Khối lượng mol: 183,05 g/mol
- Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,995 %
- Khảo nghiệm: ≥ 96 %
- Phốt phát (PO₄:) ≤ 10 ppm
- Sunfat (SO₄): ≤ 20 ppm
- Al (Nhôm): ≤ 0,01 ppm
- Ba (Bari): ≤ 2 phần triệu
- Cd (Cadimi): ≤ 0,005 phần triệu
- Ce (Xeri): ≤ 0,01 phần triệu
- Co (Coban): ≤ 0,005 phần triệu
- Cr (Crom): ≤ 0,01 phần triệu
- Cu (Đồng): ≤ 0,005 phần triệu
- Eu (Europium): ≤ 0,01 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 0,05 phần triệu
- K (Kali): ≤ 2 phần triệu
- La (Lanthan): ≤ 0,01 phần triệu
- Li (Lithium): ≤ 1 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 10 phần triệu
- Mn (Mangan): ≤ 0,01 ppm
- Na (Natri): ≤ 5 phần triệu
- Ni (Niken): ≤ 0,01 phần triệu
- Pb (Chì): ≤ 0,01 phần triệu
- Rb (Rubiđi): ≤ 5 phần triệu
- Sc (Scanđi): ≤ 0,01 phần triệu
- Sm (Samarium): ≤ 0,01 phần triệu
- Tl (Thallium): ≤ 0,005 phần triệu
- Y (Yttri): ≤ 0,01 phần triệu
- Yb (Ytterbi): ≤ 0,01 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 0,01 ppm
Bình luận