- Số CAS: 115-39-9
- Số EC: 204-086-2
- Công thức Hill: C₁₉H₁₀Br₄O₅S
- Khối lượng mol: 669,98 g/mol
- Nhận dạng (UV/VIS-Spectrum): vượt qua bài kiểm tra
- Độ trong của dung dịch (1 g/l; ethanol): vượt qua bài kiểm tra
- Khoảng chuyển tiếp: pH 3.0 - pH 4.6 vàng lục - xanh tím
- Hấp thụ tối đa λ 1 max. (đệm pH 3.0): 434 - 439 nm
- Hấp thụ cực đại λ 2 max. (đệm pH 4,6): 590 - 593 nm
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 1; 0,005 g/l; dung dịch đệm pH 3,0; vôi trên các chất khô): 350 - 400
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (tối đa λ 2; 0,005 g/l; dung dịch đệm pH 4,6; canxi trên các chất khô): 940 - 1050
- Hao hụt khi sấy khô (110 °C): ≤ 2 %
- Phạm vi chuyển đổi (theo ACS): vượt qua bài kiểm tra
- Kiểm tra độ nhạy: vượt qua bài kiểm tra
Bình luận