- Số CAS: 100-51-6
- Số chỉ số EC: 603-057-00-5
- Số EC: 202-859-9
- Hill Công thức: C₇H₈O
- Công thức hóa học: C₆H₅CH₂OH
- Khối lượng mol: 108,14 g/mol
- Độ tinh khiết (GC): ≥ 99,5 %
- Danh tính (IR): phù hợp
- Màu sắc: ≤ 10 Hazen
- Độ axit: ≤ 0,001 meq/g
- Độ kiềm: ≤ 0,002 meq/g
- Benzaldehyt (GC): ≤ 0,1 %
- Hợp chất halogen, halogenua (như Cl): ≤ 0,001 %
- Giá trị peroxide: ≤ 5
- Tro sunfat: ≤ 0,005 %
- Nước: ≤ 0,1 %
- Al (Nhôm): ≤ 0,00005 %
- B (Boron): ≤ 0,000002 %
- Ba (Bari): ≤ 0,00001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,00005 %
- Cd (Cadimi): ≤ 0,000005 %
- Co (Coban): ≤ 0,000002 %
- Cr (Crom): ≤ 0,000002 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,000002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,00001 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,00001 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,000002 %
- Ni (Niken): ≤ 0,000002 %
- Pb (Chì): ≤ 0,00001 %
- Sn (Thiếc): ≤ 0,00001 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,00001 %
Bình luận