CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Ammonia solution 25% để phân tích emsure (Chai nhựa 5 l) Merck 10543250000
Hóa chất Ammonia solution 25% để phân tích emsure (Chai nhựa 5 l) Merck 10543250000

Hóa chất Ammonia solution 25% để phân tích emsure (Chai nhựa 5 l) Merck 1054325000


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1054325000

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Xét nghiệm (đo axit, NH₃): 25,0 - 30,0 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
  • Tỷ trọng (20/20°C): 0,892 - 0,910
  • Cacbonat (dưới dạng CO₂): ≤ 10 ppm
  • Clorua (Cl): ≤ 0,5 phần triệu
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,5 ppm
  • Silic (dưới dạng SiO₂): ≤ 10 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 2 phần triệu
  • Sunfua (S): ≤ 0,2 ppm
  • Pyridin và các chất liên quan: ≤ 2 ppm
  • Ag (Bạc): ≤ 0,020 phần triệu
  • Al (Nhôm): ≤ 0,500 phần triệu
  • Au (Vàng): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 0,050 phần triệu
  • Bi (Bismuth): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,500 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,050 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,050 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,050 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,100 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ga (Gali): ≤ 0,020 phần triệu
  • Trong (Indi): ≤ 0,020 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 0,500 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,020 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,100 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Mo (Molypden): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 0,500 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pt (Bạch kim): ≤ 0,100 phần triệu
  • Sn (Thiếc): ≤ 0,100 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ti (Titan): ≤ 0,100 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,050 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,100 phần triệu
  • Các chất oxy hóa: vượt qua bài kiểm tra
  • Chất khử thuốc tím (dưới dạng O): ≤ 5 ppm
  • Dư lượng khi đánh lửa (dưới dạng SO₄): ≤ 10 ppm
  • Chất không bay hơi: ≤ 10 ppm

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Ammonia solution 25% để phân tích emsure (Chai nhựa 5 l) Merck 1054325000
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Xét nghiệm (đo axit, NH₃): 25,0 - 30,0 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
  • Tỷ trọng (20/20°C): 0,892 - 0,910
  • Cacbonat (dưới dạng CO₂): ≤ 10 ppm
  • Clorua (Cl): ≤ 0,5 phần triệu
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,5 ppm
  • Silic (dưới dạng SiO₂): ≤ 10 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 2 phần triệu
  • Sunfua (S): ≤ 0,2 ppm
  • Pyridin và các chất liên quan: ≤ 2 ppm
  • Ag (Bạc): ≤ 0,020 phần triệu
  • Al (Nhôm): ≤ 0,500 phần triệu
  • Au (Vàng): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 0,050 phần triệu
  • Bi (Bismuth): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,500 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,050 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,050 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,050 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,100 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ga (Gali): ≤ 0,020 phần triệu
  • Trong (Indi): ≤ 0,020 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 0,500 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,020 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,100 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Mo (Molypden): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 0,500 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pt (Bạch kim): ≤ 0,100 phần triệu
  • Sn (Thiếc): ≤ 0,100 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,100 phần triệu
  • Ti (Titan): ≤ 0,100 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,050 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,100 phần triệu
  • Các chất oxy hóa: vượt qua bài kiểm tra
  • Chất khử thuốc tím (dưới dạng O): ≤ 5 ppm
  • Dư lượng khi đánh lửa (dưới dạng SO₄): ≤ 10 ppm
  • Chất không bay hơi: ≤ 10 ppm

Hóa chất Ammonia solution 25% để phân tích emsure (Chai nhựa 5 l) Merck 1054325000


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top