- Số CAS: 80-08-0
- Số chỉ số EC: 612-084-00-1
- Số EC: 201-248-4
- Công thức đồi: C₁₂H₁₂N₂O₂S
- Công thức hóa học: [4-(NH₂)C₆H₄]₂SO₂
- Khối lượng mol: 248,3 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 96,5 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 175 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 180 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận