- Số CAS: 98-73-7
- Số chỉ số EC: 607-698-00-1
- Số EC: 202-696-3
- Công thức đồi: C₁₁H₁₄O₂
- Công thức hóa học: 4-[(CH₃)₃C]C₆H₄COOH
- Khối lượng mol: 178,23 g/mol
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 99,0 %
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 165 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 167 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận