- Số CAS: 1137-42-4
- Số EC: 214-507-1
- Công thức Hill: C₁₃H₁₀O₂
- Công thức hóa học: 4-(OH)C₆H₄COC₆H₅
- Khối lượng mol: 198,22 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 98,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 130 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 134 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận