- Số CAS: 1122-58-3
- Số EC: 214-353-5
- Công thức Hill: C₇H₁₀N₂
- Khối lượng mol: 122,17 g/mol
- Màu theo hệ màu Munsell: không đậm hơn màu tiêu chuẩn tham chiếu BE10
- Xét nghiệm (GC, diện tích%): ≥ 99,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 110 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 113 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận