- Số CAS: 1083-48-3
- Số EC: 214-108-2
- Công thức Hill: C₁₂H₁₀N₂O₂
- Công thức hóa học: 4-[4-(NO₂)C₆H₄CH₂]C₅H₄N
- Khối lượng mol: 214,22 g/mol
- Xét nghiệm (GC, diện tích%): ≥ 99,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 68 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 72 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận