- Số CAS: 98-96-4
- Số EC: 202-717-6
- Hill Công thức: C₅H₅N₃O
- Khối lượng mol: 123,12 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 98,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 188 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 191 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận