- Số CAS: 110-65-6
- Số chỉ số EC: 603-076-00-9
- Số EC: 203-788-6
- Công thức Hill: C₄H₆O₂
- Khối lượng mol: 86,09 g/mol
- Xét nghiệm (GC, diện tích%): ≥ 99,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 54 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 57 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận