- Số CAS: 85-43-8
- Số chỉ số EC: 607-099-00-5
- Số EC: 201-605-4
- Công thức Hill: C₈H₈O₃
- Khối lượng mol: 152,14 g/mol
- Xét nghiệm (phương pháp morpholine): ≥ 97,0 %
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 99 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 102 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận