Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Cửa nước vào: nước máy: TDS<200 ppm (nếu TDS>200 ppm, dùng bộ lọc tiền xử lý bổ sung)
  • Nhiệt độ: 5-45°C
  • Áp suất: 1.0-4.0 Kgf/cm²
  • Vi khuẩn: <0.1 cfu/ml
  • Nước đầu ra (25°C)****: 10 L/giờ
  • Sản phẩm sau xử lý: 2:Nước khử ion điện, nước siêu tinh khiết
  • Kích thước (LxWxH): 500×360×540 mm
  • Trọng lượng: 30 kg
  • Cấu hình tiêu chuẩn: Máy chính (gồm 1 bộ hộp mực) + bình chứa 20l + túi phụ kiện
  • Công suất tiêu thụ: 120 W
  • Nguồn: AC110-220 V, 50/60 Hz
  • Lưu ý: *Chất lượng nước cấp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước tinh khiết và tuổi thọ máy chính.
  • **PF: sợi polypropylen, KDF:Động lực suy thoái Fluxion; AC: than hoạt tính, RO: thẩm thấu ngược,
  • SF: chất làm mềm, EDI: khử ion điện, DI: trao đổi ion; UV:tia cực tím, UF:ultrafiltration, TF:vi lọc cực.
  • *** Giá trị số bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và chất lượng nước cấp.
  • **** Các thông số kỹ thuật đều được kiểm tra trong điều kiện: TDS của nước cấp = 200ppm, 25 ° C, 50psi và tỷ lệ hồi 15%.
  • Ion kim loại nặng: <0.1 ppb
  • TOC***: <30 ppb
  • Điện trở suất (25°C): 18.2 MΩ.cm
  • TOC*: –
  • Kích thước hạt (>0.1µm): <1/ml
  • Phương thức chảy**: PF+KDF+AC+RO+SF+EDI+DI+TF
  • Điện trở suất***: >5 MΩ.cm
  • Tỷ lệ khử silicon: >99.9%

Thương hiệu: LABSTAC

Hệ thống nước siêu tinh khiết tiêu chuẩn Labstac WU511

Thương hiệu

LABSTAC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hệ thống nước siêu tinh khiết tiêu chuẩn Labstac WU511”

Thông số kỹ thuật
  • Cửa nước vào: nước máy: TDS<200 ppm (nếu TDS>200 ppm, dùng bộ lọc tiền xử lý bổ sung)
  • Nhiệt độ: 5-45°C
  • Áp suất: 1.0-4.0 Kgf/cm²
  • Vi khuẩn: <0.1 cfu/ml
  • Nước đầu ra (25°C)****: 10 L/giờ
  • Sản phẩm sau xử lý: 2:Nước khử ion điện, nước siêu tinh khiết
  • Kích thước (LxWxH): 500×360×540 mm
  • Trọng lượng: 30 kg
  • Cấu hình tiêu chuẩn: Máy chính (gồm 1 bộ hộp mực) + bình chứa 20l + túi phụ kiện
  • Công suất tiêu thụ: 120 W
  • Nguồn: AC110-220 V, 50/60 Hz
  • Lưu ý: *Chất lượng nước cấp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nước tinh khiết và tuổi thọ máy chính.
  • **PF: sợi polypropylen, KDF:Động lực suy thoái Fluxion; AC: than hoạt tính, RO: thẩm thấu ngược,
  • SF: chất làm mềm, EDI: khử ion điện, DI: trao đổi ion; UV:tia cực tím, UF:ultrafiltration, TF:vi lọc cực.
  • *** Giá trị số bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và chất lượng nước cấp.
  • **** Các thông số kỹ thuật đều được kiểm tra trong điều kiện: TDS của nước cấp = 200ppm, 25 ° C, 50psi và tỷ lệ hồi 15%.
  • Ion kim loại nặng: <0.1 ppb
  • TOC***: <30 ppb
  • Điện trở suất (25°C): 18.2 MΩ.cm
  • TOC*: –
  • Kích thước hạt (>0.1µm): <1/ml
  • Phương thức chảy**: PF+KDF+AC+RO+SF+EDI+DI+TF
  • Điện trở suất***: >5 MΩ.cm
  • Tỷ lệ khử silicon: >99.9%

Thương hiệu: LABSTAC

Hệ thống nước siêu tinh khiết tiêu chuẩn Labstac WU511

Thương hiệu

LABSTAC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hệ thống nước siêu tinh khiết tiêu chuẩn Labstac WU511”