- Chứng nhận: CE, ISO 9001, ISO 14001
- Lưu lượng tối đa: 1.5L lít/phút
- Hiển thị chất lượng nước:
- Nước sản siêu tinh khiết: Đến 18.3 MΩ.cm
- Nước nạp vào: 0.2 đến 250 µs/cm
- Nhiệt độ: 0 đến 99.9℃
- Các bộ lọc(có bao gồm):
- Bộ lọc cuối loại bỏ hạt có kích thước >0.2µm
- Bộ lọc siêu tinh khiết (DH.WWP.UPS)
- Lõi lọc UF(L) MW 5000
- Màn hình: Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD chức năng nền sáng, kích thước 16 x 4 ký tự chữ
- Điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý công nghệ One Touch
- Nguồn điện: 210~230V, 50/60Hz
Phụ kiện mua thêm
- SL.Bot3102 (1) Bình hút trắng bằng nhựa HDPE loại 5L, Đường kính trong cổ bình Φ70, Φ200 x h360mm
- SL.Bot3103 (1) Bình hút trắng bằng nhựa HDPE loại 10L, Đường kính trong cổ bình Φ70, Φ250 xh460mm
- SL.Bot3104 (1) Bình hút trắng bằng nhựa HDPE loại 20L, Đường kính trong cổ bình Φ95, Φ300 X h555mm
- SL.Bot3105 (1) Bình hút trắng bằng nhựa HDPE loại 50L, Đường kính trong cổ bình Φ95, Φ380 X h700mm
- SL.Bot3106 (2) Bình hút màu hổ phách bằng nhựa HDPE loại 5L, Đường kính trong cổ bình Φ70, Φ200 x h360mm
- SL.Bot3107 (2) Bình hút màu hổ phách bằng nhựa HDPE loại 10L, Đường kính trong cổ bình Φ70, Φ250 x h460mm
- SL.Bot3108 (2) Bình hút màu hổ phách bằng nhựa HDPE loại 20L, Đường kính trong cổ bình Φ95, Φ300 x h555mm
- SL.Bot3109 (2) Bình hút màu hổ phách bằng nhựa HDPE loại 50L, Đường kính trong cổ bình Φ95, Φ380 x h700mm
- DH.WWP.0.2CF (3) Bộ lọc cuối loại bỏ hạt có kích thước >0.2µm (Thời gian thay: ≈6~8 tháng)
- DH.WWP.UPS (4) Bộ lõi lọc P.NIX UP, Scholar / Bio (Thời gian thay: ≈1 năm)
- DH.WWP.UPU (5) Bộ lõi lọc P.NIX UP, Scholar-UV/ Integrate (Thời gian thay: ≈1 năm)
- DH.WWP.NWL Lõi lọc UF(L) MW 5000 (Thời gian thay: ≈6~8 tháng)
- DH.WWP.UV Đèn UV 254/185 (Thời gian thay: ≈3 năm)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.