- Điện áp DC
- Giải đo : 5V, 50V, 500V, 1000V
- Phân giải max : 100µV
- Độ chính xác ±0.05% + 5D
- Điện áp mV DC
- Giải đo 500 mV to 2500mV
- Phân giải max 10µV
- Độ chính xác ±0.05% + 5D
- Điện áp AC and (AC+DC) mV
- Giải đo 500mV
- Phân giải max 10µV
- Độ chính xác AC mV: ±0.75% + 20D
- (AC + DC) mV: ±1.5% + 50D
- Băng thông AC 50Hz to 20kHz
- Điện áp AC và (AC+DC)
- Giải đo 5V, 50V, 500V, 750V
- Phân giải max 100µV
- Độ chính xác AC Volt: ±0.75% + 20D
- (AC + DC)Volts: ±2.0% + 50D
- Crest Factor Sine wave: 1.414
- Dòng điện DCA
- Giải đo 5000µA, 500mA, 10 Amps
- Phân giải max 0.1µA
- Độ chính xác ±0.2% + 5D
- AC và (AC+DC) AMPS
- Giải đo 5000µA, 500mA, 10A
- Phân giải max 0.1µA
- Độ chính xác ACA: ±0.75% + 20D, 50Hz to 1kHz (AC + DC)
- A : ±1.5% + 50D, DC to 1kHz
- Điện trở ( ở giải 50 Ohm là số đếm 5,000 )
- Giải đo 50, 5K, 50K, 500K, 5M, 50M Ohm
- Phân giải max 10mW
- Độ chính xác ±0.2% + 5D
- Điện trở Lo (Ở tất cả giải đo là số đếm 5000)
- Giải đo 5KW, 50KW, 500KW; 5MW, 50MW
- Phân giải max 1W
- Độ chính xác ±0.5% + 5D
- Độ dẫn
- Giải đo 500nS
- Độ phân giải 0.1nS
- Độ chính xác ±3% + 5D
- Tụ điện
- Giải đo : 5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF, 500µF, 5000µF
- Phân giải max : 1pF
- Độ chính xác : ±2% + 5D
- Kiểm tra Zenner, Diode
- Giải đo : 25.000 V
- Độ chính xác : ±5% + 10D
- Kiểm tra 15V to 22V
- Kiểm tra liên tục
- Giải đo : 5K, 50K, 500K, 5M
- Còi kêu :
- Nhiệt độ
- Giải đo : -20 to 1200°C, -4 to 2100°F, 253 to 1423°K
- Hiện thị : °C, °F, °K
- Độ phân giải : 0.1°
- Độ chính xác ±2°C
- 0 to 150°C: ±3°C
- Tần số
- Giải đo : 50Hz, 500Hz, 50kHz, 500kHz, 5MHz
- Phân giải max : 0.01Hz
- Độ nhạy đầu vào : 2V RMS
- Độ chính xác : ±0.01% + 5D
- Độ rộng xung
- Giải đo 200.01ms
- Độ phẩn giải max : 10 µs
- Độ chính xác : ±0.1% + 5D
- % xung
- Giải đo : 0 to 100%
- Độ phân giải : 0.01%
- Độ chính xác : ±0.1% + 5D
- Khóa đỉnh
- Độ chính xác : 10% of peak for a duration of > 5mS
- Thông số chung
- Giao tiếp : RS232
- Vận hành : 0 to 40°C at 80% relative humidity
- Nguồn : 9 Volt battery
Bình luận