- ĐIỆN ÁP DC
- Dải đo: 220.00mV, 2.2000V, 22.000V, 220.00V, 1000.0V
- Độ chính xác tốt nhất: ± (0,05% rdg + 5 chữ số)
- Trở kháng đầu vào: 10 MΩ (Ở dải mV: 1GΩ
- ĐIỆN ÁP
- Dải đo: 220.00mV, 2.2000V, 22.000V, 220.00V, 1000.0V
- Độ chính xác tốt nhất: ± (0,8% rdg + 10 chữ số)
- Đáp ứng tần số: 40Hz-10kHz
- Trở kháng đầu vào: 10 MΩ
- DÒNG ĐIỆN DC
- Dải đo: 220.00µA, 2200.0µA, 22.000mA, 220.00mA, 20.000A
- Độ chính xác tốt nhất: ± (0,5% rdg + 10 chữ số)
- DÒNG ĐIỆN AC
- Dải đo: 220.00µA, 2200.0µA, 22.000mA, 220.00mA, 20.000A
- Độ chính xác tốt nhất: ± (0,8% rdg + 10 chữ số)
- ĐIỆN TRỞ
- Dải đo: 220.00Ω, 2.2000kΩ, 22.000kΩ, 220.00kΩ, 2.2000MΩ, 22.000MΩ, 220.00MΩ
- Độ chính xác tốt nhất: ± (0,5% rdg + 10 chữ số)
- TIẾNG BÍP LIÊN TỤC
- Buzzer phát ra âm thanh nếu độ dẫn điện nhỏ hơn 50Ω
- KIỂM TRA DIODE
- Điện áp mạch mở: 3V (Xấp xỉ)
- ĐIỆN DUNG
- Dải đo: 22.000nF, 220.00nF, 2.2000µF, 22.000µF, 220.00µF, 2.2000mF, 22.000mF, 220.00mF
- Độ chính xác tốt nhất: ± (3.0% rdg + 5 chữ số)
- TẦN SỐ
- Dải đo: 10Hz ~ 220MHz
- Độ chính xác tốt nhất: ± (0,01% rdg + 5 chữ số)
- NHIỆT ĐỘ
- Dải đo: -40ºC ~ 1000ºC / -40ºF ~ 1832ºF
- CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT
- Auto Ranging; True RMS; Analog Bar; USB
- Display Backlight, Chức năng NCV; Cảnh báo Âm thanh/Hình ảnh
- Điện áp AC + DC; LPF ACV; Kiểm tra hFE;
- MÀN HÌNH LCD
- 22000 lượt đếm
- NGUỒN ĐIỆN
- 1.5V AAA x 4
Bình luận