- Màn hình: 2 giá trị 6,000 với đèn nền
- Thang đo vạch : 61 + 2 đoạn, 2 chế độ (đầy đủ các đoạn / giá trị 0 nằm giữa thang đo)
- Loại giá trị đo thu được: TRMS AC /DC
- Khả năng đo: 5 phép đo / giây
- Tự động chọn dải đo / Tự động ngưng hoạt động: có / có
- Tự động nhận dạng AC/DC : có
- Điện áp Vdc:
- Dải đo: 600 mV / 6V / 60V / 600 V / 1,000 V
- Độ chính xác chuẩn: 0.2 % + 2 số
- Độ phân giải: 0.1 mV đến 1 V
- Điện áp Vac:
- Dải đo: 600 mV / 6 V / 60 V / 600 V / 1,000 V
- Độ phân giải; 0.1 mV đến 1 V
- Băng thông: 40 Hz đến 3 kHz
- VLowAC (trở kháng thấp+ bộ lọc thông thấp)
- Dải đo: 600 mV / 6V / 60V / 600V / 1,000 V
- Độ phân giải: 0.1 mV đến 1 V
- Dòng Adc:
- Dải đo: 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
- Độ phân giải: 0.001 A đến 0.01 A
- Dòng Aac:
- Dải đo: 6 A / 10 A
- Độ phân giải: 0.001 A đến 0.01 A
- Điện trở:
- Dải đo: 600 Ω / 6,000 Ω / 60 kΩ / 600 kΩ / 6 MΩ / 60 MΩ
- Độ phân giải: 0.1 Ω đến 0.1 MΩ
- Thông mạch (báo hiệu âm thanh): có
- Kiểm tra diode: có
- Tần số (Hz):
- Dải đo: 600 Hz / 6 kHz / 50 kHz
- Độ phân giải: 0.1 Hz đến 10 Hz
- Điện dung:
- Dải đo: 6 nF / 60 nF / 600 nF / 6 μF / 60 μF / 600 μF / 6 mF / 60 mF
- Độ phân giải: 0.001 nF (1pF) đến 10 μF
- Nhiệt độ:
- Dải đo: -59.6 °C đến +1,200 °C
- Độ phân giải: 0.1° đến 1 °
- Giữ giá trị hiển thị (Hold): có
- Min / MAX (100 ms): có
- Tự động tắt nguồn: có
- Nguồn hoạt động: 1 x 9 V
Bộ sản phẩm
- 1 bộ dây đo, 1 bộ que đo, 1 pin 9 V và 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng + 1 đầu đo nhiệt độ loại K
Tyler –
Good quality.