Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • DC (V): 200mV/2V/20V/200V/600V ±(0.5%+2)
  • AC (V): 200V/600V ±(1.2%+3)
  • DC (A): 2000μA/20mA/200mA/10A ±(1%+2)
  • Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/20MΩ  | ±(0.8%+2)
  • Nhiệt độ: -40℃~1000℃ / -40℉~1832℉
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
  • Màn hình: 66mm x 51mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 2000
  • Chọn dải tự động: Không
  • Băng thông: 40~400Hz
  • True RMS: Không
  • Chu kì hoạt động: Không
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Không
  • Chế độ tương đối: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Chuông báo nhập: Có
  • Tổng trở vào: ≈10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT II 600V
  • Kiểm tra va đập: 2m

Bộ sản phẩm

Pin, dây điện kiểm tra, Dây đo nhiệt độ

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT33A+ UT33B+ UT33C+ UT33D+
DC voltage (V) 200mV/2V/20V/200V/600V ±(0.5%+2) ±(0.5%+2) ±(0.5%+2) ±(0.5%+2)
AC voltage (V) 600V ±(0.7%+3)
200V/600V ±(1.2%+3) ±(1.2%+3) ±(1.2%+3)
DC current (A) 10A ±(1%+2)
200μA/200mA/10A ±(1%+2)
2000μA/20mA/200mA/10A ±(1%+2) ±(1%+2)
AC current (A) 10A ±(1.2%+3)
Resistance (Ω) 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ
/2MΩ/20MΩ/200MΩ
±(0.8%+2)
200Ω/2kΩ/20kΩ
/200kΩ/20MΩ/200MΩ
±(0.8%+2)
200Ω/2kΩ/20kΩ
/200kΩ/20MΩ
±(0.8%+2) ±(0.8%+2)
Capacitance (F) 2mF ±(4%+8)
Temperature -40℃~1000℃ ±(1%+4)
-40℉~1832℉ ±(1.5%+5)
Features
Display count 2000 2000 2000 2000
Auto power off/Auto backlight off
Diode test/Continuity buzzer
2m drop test/ Test probe holder
Range selection Auto Manual Manual Manual
Battery test 1.5V/9V/12V
NCV
General Characteristics
Power 1.5V battery (R03) x 2
Display 66mm x 51mm
Product net weight Red and grey
Product color 206g (batteries included)
Product size 134mm x 77mm x 47mm
Standard accessories Batteries, test leads, K-type thermocouple (UT33C+)
Standard individual packing Gift box, English manual
Standard quantity per carton 60pcs
Standard carton measurement 640mm x 310mm x 350mm
Standard carton gross weight UT33A+: 18.6kg; UT33B+: 19.4kg; UT33C+: 20.6kg; UT33D+: 19.8kg

Thương hiệu: UNI-T

Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)

Sê-ri UT33+ thế hệ mới xác định lại các tiêu chuẩn hiệu suất cho đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cấp cơ bản. Thiết kế công nghiệp sáng tạo của chúng tôi đảm bảo rằng các sản phẩm này có thể chịu được lực rơi từ độ cao 2 mét. Bố cục màn hình LCD mới cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn. Dòng sản phẩm này đảm bảo rằng người dùng có thể làm việc an toàn trong môi trường CAT II 600V. Các tính năng đặc biệt là, kiểm tra điện dung 2mF (UT33A+); kiểm tra pin (UT33B+); chức năng đo nhiệt độ (UT33C+); kiểm tra điện áp không tiếp xúc (NCV) (UT33D+).

Các mẫu trong Sê-ri UT33+: UT33A+, UT33B+, UT33C+, UT33D+

Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)

Các tính năng của Đồng hồ vạn năng cỡ lòng bàn tay UNI-T UT33C+

  • Màn hình LCD rõ ràng
  • Vỏ bảo vệ tiện dụng, có rãnh treo dây đo
  • Thử nghiệm thả rơi 2 mét, bảo vệ chính xác
  • Âm thanh còi lớn; Thiết kế gọn nhẹ

Các thông số đặt trưng của đồng hồ vạn năng UNI-T UT33C+

  • DC (V): 200mV/2V/20V/200V/600V ±(0.5%+2)
  • AC (V): 200V/600V ±(1.2%+3)
  • DC (A): 2000μA/20mA/200mA/10A ±(1%+2)
  • Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/20MΩ  | ±(0.8%+2)
  • Nhiệt độ: -40℃~1000℃ / -40℉~1832℉
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
  • Màn hình: 66mm x 51mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 2000
  • Chọn dải tự động: Không
  • Băng thông: 40~400Hz
  • True RMS: Không
  • Chu kì hoạt động: Không
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Không
  • Chế độ tương đối: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Chuông báo nhập: Có
  • Tổng trở vào: ≈10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT II 600V
  • Kiểm tra va đập: 2m

Manual UNI-T UT33C+ 

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)”

Thông số kỹ thuật
  • DC (V): 200mV/2V/20V/200V/600V ±(0.5%+2)
  • AC (V): 200V/600V ±(1.2%+3)
  • DC (A): 2000μA/20mA/200mA/10A ±(1%+2)
  • Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/20MΩ  | ±(0.8%+2)
  • Nhiệt độ: -40℃~1000℃ / -40℉~1832℉
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
  • Màn hình: 66mm x 51mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 2000
  • Chọn dải tự động: Không
  • Băng thông: 40~400Hz
  • True RMS: Không
  • Chu kì hoạt động: Không
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Không
  • Chế độ tương đối: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Chuông báo nhập: Có
  • Tổng trở vào: ≈10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT II 600V
  • Kiểm tra va đập: 2m

Bộ sản phẩm

Pin, dây điện kiểm tra, Dây đo nhiệt độ

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT33A+ UT33B+ UT33C+ UT33D+
DC voltage (V) 200mV/2V/20V/200V/600V ±(0.5%+2) ±(0.5%+2) ±(0.5%+2) ±(0.5%+2)
AC voltage (V) 600V ±(0.7%+3)
200V/600V ±(1.2%+3) ±(1.2%+3) ±(1.2%+3)
DC current (A) 10A ±(1%+2)
200μA/200mA/10A ±(1%+2)
2000μA/20mA/200mA/10A ±(1%+2) ±(1%+2)
AC current (A) 10A ±(1.2%+3)
Resistance (Ω) 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ
/2MΩ/20MΩ/200MΩ
±(0.8%+2)
200Ω/2kΩ/20kΩ
/200kΩ/20MΩ/200MΩ
±(0.8%+2)
200Ω/2kΩ/20kΩ
/200kΩ/20MΩ
±(0.8%+2) ±(0.8%+2)
Capacitance (F) 2mF ±(4%+8)
Temperature -40℃~1000℃ ±(1%+4)
-40℉~1832℉ ±(1.5%+5)
Features
Display count 2000 2000 2000 2000
Auto power off/Auto backlight off
Diode test/Continuity buzzer
2m drop test/ Test probe holder
Range selection Auto Manual Manual Manual
Battery test 1.5V/9V/12V
NCV
General Characteristics
Power 1.5V battery (R03) x 2
Display 66mm x 51mm
Product net weight Red and grey
Product color 206g (batteries included)
Product size 134mm x 77mm x 47mm
Standard accessories Batteries, test leads, K-type thermocouple (UT33C+)
Standard individual packing Gift box, English manual
Standard quantity per carton 60pcs
Standard carton measurement 640mm x 310mm x 350mm
Standard carton gross weight UT33A+: 18.6kg; UT33B+: 19.4kg; UT33C+: 20.6kg; UT33D+: 19.8kg

Thương hiệu: UNI-T

Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)

Sê-ri UT33+ thế hệ mới xác định lại các tiêu chuẩn hiệu suất cho đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cấp cơ bản. Thiết kế công nghiệp sáng tạo của chúng tôi đảm bảo rằng các sản phẩm này có thể chịu được lực rơi từ độ cao 2 mét. Bố cục màn hình LCD mới cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn. Dòng sản phẩm này đảm bảo rằng người dùng có thể làm việc an toàn trong môi trường CAT II 600V. Các tính năng đặc biệt là, kiểm tra điện dung 2mF (UT33A+); kiểm tra pin (UT33B+); chức năng đo nhiệt độ (UT33C+); kiểm tra điện áp không tiếp xúc (NCV) (UT33D+).

Các mẫu trong Sê-ri UT33+: UT33A+, UT33B+, UT33C+, UT33D+

Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)

Các tính năng của Đồng hồ vạn năng cỡ lòng bàn tay UNI-T UT33C+

  • Màn hình LCD rõ ràng
  • Vỏ bảo vệ tiện dụng, có rãnh treo dây đo
  • Thử nghiệm thả rơi 2 mét, bảo vệ chính xác
  • Âm thanh còi lớn; Thiết kế gọn nhẹ

Các thông số đặt trưng của đồng hồ vạn năng UNI-T UT33C+

  • DC (V): 200mV/2V/20V/200V/600V ±(0.5%+2)
  • AC (V): 200V/600V ±(1.2%+3)
  • DC (A): 2000μA/20mA/200mA/10A ±(1%+2)
  • Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/20MΩ  | ±(0.8%+2)
  • Nhiệt độ: -40℃~1000℃ / -40℉~1832℉
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
  • Màn hình: 66mm x 51mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 2000
  • Chọn dải tự động: Không
  • Băng thông: 40~400Hz
  • True RMS: Không
  • Chu kì hoạt động: Không
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Không
  • Chế độ tương đối: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Chuông báo nhập: Có
  • Tổng trở vào: ≈10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT II 600V
  • Kiểm tra va đập: 2m

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33C+ (600V,10A)”