- DC (V): 200mV/2V/20V/200V/600V ±(0.5%+2)
- AC (V): 600V | ±(0.7%+3)
- DC (A): 10A | ±(1%+2)
- Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ | ±(0.8%+2)
- Đo tụ: 2mF | ±(4%+8)
- Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
- Màn hình: 66mm x 51mm
- Màu máy: Đỏ và xám
- Một số tính năng:
- Hiển thị đếm: 2000
- Chọn dải tự động: Không
- Băng thông: 40~400Hz
- True RMS: Không
- Chu kì hoạt động: Không
- Kiểm tra diode: Có
- Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
- NCV: Không
- Chế độ tương đối: Không
- Giữ dữ liệu: Có
- Tự động tắt nguồn: Có
- Đèn nền LCD: Có
- Chuông báo nhập: Có
- Tổng trở vào: ≈10MΩ
- Cấp đo lường: CAT II 600V
- Kiểm tra va đập: 2m
Bộ sản phẩm
Pin, dây điện kiểm tra
Thông tin đặt hàng
Specifications | Range | UT33A+ | UT33B+ | UT33C+ | UT33D+ |
DC voltage (V) | 200mV/2V/20V/200V/600V | ±(0.5%+2) | ±(0.5%+2) | ±(0.5%+2) | ±(0.5%+2) |
AC voltage (V) | 600V | ±(0.7%+3) | |||
200V/600V | ±(1.2%+3) | ±(1.2%+3) | ±(1.2%+3) | ||
DC current (A) | 10A | ±(1%+2) | |||
200μA/200mA/10A | ±(1%+2) | ||||
2000μA/20mA/200mA/10A | ±(1%+2) | ±(1%+2) | |||
AC current (A) | 10A | ±(1.2%+3) | |||
Resistance (Ω) | 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ /2MΩ/20MΩ/200MΩ |
±(0.8%+2) | |||
200Ω/2kΩ/20kΩ /200kΩ/20MΩ/200MΩ |
±(0.8%+2) | ||||
200Ω/2kΩ/20kΩ /200kΩ/20MΩ |
±(0.8%+2) | ±(0.8%+2) | |||
Capacitance (F) | 2mF | ±(4%+8) | |||
Temperature | -40℃~1000℃ | ±(1%+4) | |||
-40℉~1832℉ | ±(1.5%+5) | ||||
Features | |||||
Display count | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | |
Auto power off/Auto backlight off | √ | √ | √ | √ | |
Diode test/Continuity buzzer | √ | √ | √ | √ | |
2m drop test/ Test probe holder | √ | √ | √ | √ | |
Range selection | Auto | Manual | Manual | Manual | |
Battery test | 1.5V/9V/12V | ||||
NCV | √ | ||||
General Characteristics | |||||
Power | 1.5V battery (R03) x 2 | ||||
Display | 66mm x 51mm | ||||
Product net weight | Red and grey | ||||
Product color | 206g (batteries included) | ||||
Product size | 134mm x 77mm x 47mm | ||||
Standard accessories | Batteries, test leads, K-type thermocouple (UT33C+) | ||||
Standard individual packing | Gift box, English manual | ||||
Standard quantity per carton | 60pcs | ||||
Standard carton measurement | 640mm x 310mm x 350mm | ||||
Standard carton gross weight | UT33A+: 18.6kg; UT33B+: 19.4kg; UT33C+: 20.6kg; UT33D+: 19.8kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.