- DC (V): 600V: ±(0.8%+1)
- AC (V): 600V: ±(1.2%+3)
- Điện trở (Ω): 40MΩ: ±(1%+2)
- Điện dung (F): 100μF: ±(4%+3)
- Tần số (Hz): 100kHz: ±(0.5%+3)
- Nguồn điện: Pin 3V (CR2032)
- Màn hình: 43mm x 22mm
- Màu máy: Đỏ và xám
- Một số tính năng:
- Hiển thị đếm: 4000
- Chọn dải tự động: Có
- Băng thông: 400Hz
- True RMS: Có
- Chu kì hoạt động: 0.1%~99.9%
- Kiểm tra diode: Có
- Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
- NCV: Không
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Giữ dữ liệu: Có
- Tự động tắt nguồn: Có
- Chuông báo nhập: Không
- Tổng trở vào: ≥10MΩ
- Cấp đo lường: CAT II 600V
- Kiểm tra va đập: 1m
Bộ sản phẩm
Pin, hộp đựng
Thông tin đặt hàng
Specifications | Range | UT120A | UT120B | UT120C |
DC voltage (V) | 600V | ±(0.8%+1) | ±(0.8%+1) | ±(0.8%+1) |
AC voltage (V) | 600V | ±(1.2%+3) | ±(1.2%+3) | ±(1.2%+3) |
DC current (A) | 400mA | ±(1%+3) | ||
AC current (A) | 400mA | ±(1.5%+5) | ||
Resistance (Ω) | 40MΩ | ±(1%+2) | ±(1%+2) | ±(1%+2) |
Capacitance (F) | 100μF | ±(4%+3) | ±(4%+3) | |
Frequency (Hz) | 10MHz | ±(0.5%+3) | ±(0.5%+3) | ±(0.5%+3) |
Features | ||||
Display count | 4000 | 4000 | 4000 | |
Auto range | √ | √ | √ | |
Duty cycle | 0.1%~99.9% | √ | √ | √ |
Diode | √ | √ | √ | |
Auto power off | Around 30 minutes | √ | √ | √ |
Continuity buzzer | √ | √ | √ | |
Low battery indication | ≤2.4V | √ | √ | √ |
Data hold | √ | √ | √ | |
Relative mode | √ | √ | √ | |
Input impedance for DCV | Around 10MΩ | √ | √ | √ |
General Characteristics | ||||
Power | 3V battery (CR2032) | |||
Display | 43mm x 22mm | |||
Product color | Red and grey | |||
Product net weight | 76g | |||
Product size | 110mm x 58.2mm x 10.8mm | |||
Standard accessories | Battery, carrying case | |||
Standard individual packing | Blister, English manual | |||
Standard quantity per carton | 100pcs | |||
Standard carton measurement | 750mm x 275mm x 490mm (0.1CBM per export carton) | |||
Standard carton gross weight | 20kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.