- Phương pháp hiển thị: 5 chữ số 4 chữ số
- Chiều cao kí tự: 14mm
- Dải hiển thị tối đa: -19999 đến 99999
- Đo: 16 chế độ hoạt động: Tần số, vòng, tốc độ, chu kỳ, thời gian, tỷ lệ, mật độ, lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / trừ…
- Dải đo: 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
- Phương pháp ngõ vào: Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
- Nguồn cấp: 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
- Nguồn cấp bên ngoài: Max. 12VDC ±10% 80mA
- Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh): PNP mạch thu hở (HH, H, GO, L, LL)
- Ngõ ra_Ngõ ra phụ (Giá trị hiển thị): Chuyển đổi PV (DC0-20mA, DC4-20mA)
- Tần số ngõ vào:
- Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (độ rộng xung: min. 10㎲)
- Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (độ rộng xung: min. 100㎲) : ※Đối với các chế độ hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (độ rộng xung: min. 500㎲)
- Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (độ rộng xung: min. 11ms)
- Dải đo:
- Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
- Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
- Chế độ hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
- Chế độ hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999
- Độ chính xác đo:
- Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 số
- Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 số
- Chức năng prescale: Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9))
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh: 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Bình luận