- Phương pháp hiển thị: 5 chữ số 4 chữ số
- Chiều cao kí tự: 8mm
- Dải hiển thị tối đa: -19999 đến 99999
- Đo: 14 operation modes: Tần số, vòngs, Speed, Cycle, Time, Ratio, Density, Length measurement, Interval, Accumulation, Addition/Subtraction, etc.
- Dải đo: 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
- Phương pháp ngõ vào: Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
- Nguồn cấp: 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
- Nguồn cấp bên ngoài: Max. 12VDC ±10% 80mA
- Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh): Chỉ hiển thị
- Tần số ngõ vào:
- Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (độ rộng xung: min. 10㎲)
- Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (độ rộng xung: min. 100㎲): ※For F7, F8 Chế độ hoạt động , max. 1kHz (độ rộng xung: min. 500㎲)
- Ngõ vào tiếp điểm: Max. 45Hz (độ rộng xung: min. 11ms)
- Dải đo:
- Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : 0.0005Hz đến 50kHz
- Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
- Chế độ hoạt động F9, F10, F11, F14 : 0 đến 99999
- Chế độ hoạt động F12, F13 : -19999 đến 99999
- Độ chính xác đo:
- Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : F.S.±0.05%rdg±1 số
- Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 số
- Chức năng prescale: Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9))
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh: 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Bình luận