- Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 7 đoạn LCD
- Chiều cao kí tự: 9mm
- Dải hiển thị tối đa: -1999 to 9999
- Đo: Dòng AC, Tần số
- Loại ngõ vào: 0-5A, 0-2.5A, 0-500mA, 0-250mA, 0-100mA, 0-50mA
- Đo AC: Giá trị trung bình (AVG), Giá trị hiệu dụng (RMS)
- Nguồn cấp: 100-240VAC~
- Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh): Relay (OUT1)
- Ngõ ra_Ngõ ra phụ (Giá trị hiển thị): Chuyển đổi PV (DC4-20mA)
- Độ chính xác hiển thị:
- 23℃±5℃ – F.S. ±0.3% rdg ±3 chữ số F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal.
- -10℃ to 50℃ – F.S. ±0.5% rdg ±3 chữ số
- Ngõ vào cho phép tối đa: 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo
- Phương thức chuyển đổi A/D: Thực hiện lấy mẫu quá mức sử dụng ADC
- Chu kỳ lấy mẫu: 16.6ms
- Đo tần số: Dải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân)
- Chức năng giữ: Bao gồm (chức năng giữ bên ngoài)
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh: 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Loại cách điện: Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)
Bình luận