Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo dự vào tiêu chuẩn IEC 61557-2: 50k…15,0 TΩ (IISOnom = 1,2 mA or 3 mA)
  • Dải đo/ Độ phân dải:
    • 0,0…999,9 kΩ/0,1 kΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 1,000…9,999 MΩ/0,001MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 10,00…99,99 MΩ/0,01 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100,0…999,9 MΩ/0,1 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 1,000…9,999 GΩ/0,001GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 10,00…99,99 GΩ/0,01GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100,0…999,9 GΩ/0,1GΩ / ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100…999 GΩ/ 1 GΩ/  ±(3.5% m.v. + 10 digits)
    • 1.00…9,99 TΩ/ 0,01 TΩ/  ±(7.5% m.v. + 10 digits)
    • 10.0…15,0 TΩ/ 0,1 TΩ/  ±(10% m.v. + 10 digits)
  • Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử:
    • 250 V /500 GΩ
    • 500 V /1.00 TΩ
    • 1000 V /2.00 TΩ
    • 2500V /5.00 TΩ
    • 5000V /15.0 TΩ
  • Đo dòng rò:
  • 0…Ilmax  /m, µ, n [A]
  • ILmax – Dòng điện lớn nhất phép đo,
  • Bước nhảy điện áp thử điện trở cách điện:
    • 1 kV/    200, 400, 600, 800, 1000 V
    • 2.5 kV/    0.5, 1, 1.5, 2, 2.5 kV
    • 5 kV/    1, 2, 3, 4, 5 kV
  • Kết nối bảo vệ đo liên tục  và liên kết đẳng thế với dòng 200 mA:
    • 0.00…19.99 Ω /0,01 Ω/  ±(2% m.v. + 3 digits)
    • 120.0…199.9 Ω/0,1 Ω /  ±(2% m.v. + 3 digits)
    • 200…999 Ω    /1 Ω   /±(4% m.v. + 3 digits)
  • Đo điện áp DC và AC
    • 0.0…29.9 V/    0.1 V/    ±(2% m.v. + 20 digits)
    • 30.0…299.9 V/    0.1 V/    ±(2% m.v. + 6 digits)
    • 300…600 V/    1 V/    ±(2% m.v. + 2 digits)
  • Đo dung kháng:
    • 1…999 nF     /1 nF   /±(5% m.v. + 5 digits)
    • 1.00…49.99 µF/0.01 µF/±(5% m.v. + 5 digits)

Thương hiệu: SONEL

Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-5010 (15.0 TΩ)

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo điện trở cách điện (5000V, 15.0 TΩ) SONEL MIC-5010”

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo dự vào tiêu chuẩn IEC 61557-2: 50k…15,0 TΩ (IISOnom = 1,2 mA or 3 mA)
  • Dải đo/ Độ phân dải:
    • 0,0…999,9 kΩ/0,1 kΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 1,000…9,999 MΩ/0,001MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 10,00…99,99 MΩ/0,01 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100,0…999,9 MΩ/0,1 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 1,000…9,999 GΩ/0,001GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 10,00…99,99 GΩ/0,01GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100,0…999,9 GΩ/0,1GΩ / ±(3% m.v. + 10 digits)
    • 100…999 GΩ/ 1 GΩ/  ±(3.5% m.v. + 10 digits)
    • 1.00…9,99 TΩ/ 0,01 TΩ/  ±(7.5% m.v. + 10 digits)
    • 10.0…15,0 TΩ/ 0,1 TΩ/  ±(10% m.v. + 10 digits)
  • Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử:
    • 250 V /500 GΩ
    • 500 V /1.00 TΩ
    • 1000 V /2.00 TΩ
    • 2500V /5.00 TΩ
    • 5000V /15.0 TΩ
  • Đo dòng rò:
  • 0…Ilmax  /m, µ, n [A]
  • ILmax – Dòng điện lớn nhất phép đo,
  • Bước nhảy điện áp thử điện trở cách điện:
    • 1 kV/    200, 400, 600, 800, 1000 V
    • 2.5 kV/    0.5, 1, 1.5, 2, 2.5 kV
    • 5 kV/    1, 2, 3, 4, 5 kV
  • Kết nối bảo vệ đo liên tục  và liên kết đẳng thế với dòng 200 mA:
    • 0.00…19.99 Ω /0,01 Ω/  ±(2% m.v. + 3 digits)
    • 120.0…199.9 Ω/0,1 Ω /  ±(2% m.v. + 3 digits)
    • 200…999 Ω    /1 Ω   /±(4% m.v. + 3 digits)
  • Đo điện áp DC và AC
    • 0.0…29.9 V/    0.1 V/    ±(2% m.v. + 20 digits)
    • 30.0…299.9 V/    0.1 V/    ±(2% m.v. + 6 digits)
    • 300…600 V/    1 V/    ±(2% m.v. + 2 digits)
  • Đo dung kháng:
    • 1…999 nF     /1 nF   /±(5% m.v. + 5 digits)
    • 1.00…49.99 µF/0.01 µF/±(5% m.v. + 5 digits)

Thương hiệu: SONEL

Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-5010 (15.0 TΩ)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo điện trở cách điện (5000V, 15.0 TΩ) SONEL MIC-5010”