Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo điện trở cách điện.
    • Điện áp thử : 250V/500V/1000V
    • Dải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
    • Dòng định mức : 1mA DC min.
    • Dòng đầu ra: 1.3 mA DC
  • Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ ±5% giá trị đọc
  • Đo liên tục :
  • Dải đo :    2Ω/20Ω
  • Output Voltage
  • Điện áp đầu ra : 4~9V DC
  • Đo dòng : 200mA DC
  • Độ chính xác : ±3% của thang đo
  • Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6

Bộ sản phẩm

  • Dây đo 7122B
  • Cầu chì 8923 ( F500mA/600V) × 2
  • Dây đeo 9121
  • R6P (Pin AA) × 6
  • Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm

  • Cầu chì 8923 (Fuse [0.5A/600V]),
  • Túi đựng đồng hồ 9089 (Carrying Case)

Thương hiệu: KYORITSU

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A (1000V/400MΩ)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A (1000V/400MΩ)

  1. Daniel

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo điện trở cách điện.
    • Điện áp thử : 250V/500V/1000V
    • Dải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
    • Dòng định mức : 1mA DC min.
    • Dòng đầu ra: 1.3 mA DC
  • Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ ±5% giá trị đọc
  • Đo liên tục :
  • Dải đo :    2Ω/20Ω
  • Output Voltage
  • Điện áp đầu ra : 4~9V DC
  • Đo dòng : 200mA DC
  • Độ chính xác : ±3% của thang đo
  • Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6

Bộ sản phẩm

  • Dây đo 7122B
  • Cầu chì 8923 ( F500mA/600V) × 2
  • Dây đeo 9121
  • R6P (Pin AA) × 6
  • Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm

  • Cầu chì 8923 (Fuse [0.5A/600V]),
  • Túi đựng đồng hồ 9089 (Carrying Case)

Thương hiệu: KYORITSU

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A (1000V/400MΩ)

1 đánh giá cho Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A (1000V/400MΩ)

  1. Daniel

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá