- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh 163cc
- Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
- “Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a” 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p
- Tỉ số nén 9.0 : 1
- Suất tiêu hao nhiên liệu 1.4 lít/ giờ
- Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 18º BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
- Lọc gió Lọc kép
- Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.58 lít
- Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Hộp giảm tốc 1/2 (Nhông xích)
- Trọng lượng khô 15.1kg
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
- Dung tích xi lanh 163cc
- Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
- “Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a” 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p
- Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p
- Tỉ số nén 9.0 : 1
- Suất tiêu hao nhiên liệu 1.4 lít/ giờ
- Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
- Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
- Góc đánh lửa 18º BTDC
- Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
- Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
- Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
- Lọc gió Lọc kép
- Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
- Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt 0.58 lít
- Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
- Kiểu khởi động Bằng tay
- Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
- Hộp giảm tốc 1/2 (Nhông xích)
- Trọng lượng khô 15.1kg
Thương hiệu: HONDA
Mô tả
Động cơ dùng xăng HONDA GX160T2 QC2
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Động cơ dùng xăng HONDA GX160T2 QC2”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.