- Thang đo:
- 0 đến 400 mS/cm (giá trị hiển thị đến 1000 mS/cm với độ dẫn thực tế)**;
- 0.00 đến 9.999 µS/cm* (khuyến cáo sử dụng HI98197 khi đo mẫu ở thang đo này)
- 10.00 đến 99.99 µS/cm;
- 100.0 đến 999.9 µS/cm;
- 1.000 đến 9.999 mS/cm;
- 10.00 đến 99.99 mS/cm;
- 100.0 đến 1000.0 mS/cm (autoranging)
- Lưu ý:
- Thang đo EC 0,00 µS/cm và điện trở suất 0,1MΩ.cm không khả dụng điện cực với cáp dài 4m như HI76313.
- Giá trị sẽ không được bù nhiệt
- Nhiệt độ
- NoTC
- Linear (-20 đến 120˚C (-4 đến 248˚F))
- Non linear (0 đến 36˚C (32 đến 98.6˚F)) ISO/DIS 7888 std
- Loại: Điện cực 4 vòng
- Cảm biến nhiệt độ: Có
- Chất liệu thân: Thép không gỉ AISI 316
- Dây cáp: Dài 1.5m
- Cổng kết nối: Quick DIN
Bình luận