Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Tốc độ gió:
    • Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
    • Dải đo: từ 0.15 đến 1 m/s
    • Độ chính xác: ±2% giá trị đọc ±0.03 m/s
    • Độ phân giải: 0.01 m/s
    • Dải đo, độ chính xác, độ phân giải:
      • Từ 0.15 đến 3 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.03 m/s; 0.01 m/s
      • Từ 3.1 đến 30 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.1 m/s; 0.1 m/s
  • Lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: From 0 to 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±3% giá trị đọc hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)n 25°C và từ 5 đến 95%Rh)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ -20 đến +80°C
    • Độ chính xác: ±0.3% giá trị đo ±0.25°C
    • Độ phân giải: 0.1°C

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt KIMO SFC 900 GN (telescopic gooseneck)

 

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt KIMO SFC 900 GN (telescopic gooseneck)

  1. David

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Tốc độ gió:
    • Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
    • Dải đo: từ 0.15 đến 1 m/s
    • Độ chính xác: ±2% giá trị đọc ±0.03 m/s
    • Độ phân giải: 0.01 m/s
    • Dải đo, độ chính xác, độ phân giải:
      • Từ 0.15 đến 3 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.03 m/s; 0.01 m/s
      • Từ 3.1 đến 30 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.1 m/s; 0.1 m/s
  • Lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: From 0 to 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±3% giá trị đọc hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)n 25°C và từ 5 đến 95%Rh)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ -20 đến +80°C
    • Độ chính xác: ±0.3% giá trị đo ±0.25°C
    • Độ phân giải: 0.1°C

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt KIMO SFC 900 GN (telescopic gooseneck)

 

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt KIMO SFC 900 GN (telescopic gooseneck)

  1. David

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá