- Tốc độ gió:
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
- Dải đo: từ 0.15 đến 1 m/s
- Độ chính xác: ±2% giá trị đọc ±0.03 m/s
- Độ phân giải: 0.01 m/s
- Dải đo, độ chính xác, độ phân giải:
- Từ 0.15 đến 3 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.03 m/s; 0.01 m/s
- Từ 3.1 đến 30 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.1 m/s; 0.1 m/s
- Lưu lượng gió:
- Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
- Dải đo: From 0 to 99999 m3/h
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)n 25°C và từ 5 đến 95%Rh)
- Độ phân giải: 1 m3/h
- Nhiệt độ:
- Đơn vị đo: °C, °F
- Dải đo: từ -20 đến +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị đo ±0.25°C
- Độ phân giải: 0.1°C
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ gió:
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
- Dải đo: từ 0.15 đến 1 m/s
- Độ chính xác: ±2% giá trị đọc ±0.03 m/s
- Độ phân giải: 0.01 m/s
- Dải đo, độ chính xác, độ phân giải:
- Từ 0.15 đến 3 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.03 m/s; 0.01 m/s
- Từ 3.1 đến 30 m/s; ±3% giá trị đọc ±0.1 m/s; 0.1 m/s
- Lưu lượng gió:
- Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
- Dải đo: From 0 to 99999 m3/h
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)n 25°C và từ 5 đến 95%Rh)
- Độ phân giải: 1 m3/h
- Nhiệt độ:
- Đơn vị đo: °C, °F
- Dải đo: từ -20 đến +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị đo ±0.25°C
- Độ phân giải: 0.1°C
Thương hiệu: KIMO
Mô tả
Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt KIMO SFC 900 GN (telescopic gooseneck)
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt KIMO SFC 900 GN (telescopic gooseneck)
-
The product is firmly packed.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
David –
The product is firmly packed.