Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo tốc độ gió:
    • Dải đo; Độ phân giải:
      • Từ 0.15 đến 3 m/s;  0.01 m/s
      • Từ 3.1 đến 5 m/s; 0.1 m/s
    • Độ chính xác: ±5% giá trị đọc ±0.02 m/s
  • Đo lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: từ 0 đến 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc ±0.02 bề mặt vỏ (cm2)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Đo nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ 0 đến +50°C
    • Độ chính xác: ±0.3% giá trị đọc ±0.25°C
    • Độ phân giải: 0.1°C
  • Đầu cảm biến đo gió dùng cho các máy KIMO: MP 210, VT 210. AMI 310

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió dạng dây nhiệt KIMO SFC 300 S

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió dạng dây nhiệt KIMO SFC 300 S

  1. Ryan

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo tốc độ gió:
    • Dải đo; Độ phân giải:
      • Từ 0.15 đến 3 m/s;  0.01 m/s
      • Từ 3.1 đến 5 m/s; 0.1 m/s
    • Độ chính xác: ±5% giá trị đọc ±0.02 m/s
  • Đo lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: từ 0 đến 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc ±0.02 bề mặt vỏ (cm2)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Đo nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ 0 đến +50°C
    • Độ chính xác: ±0.3% giá trị đọc ±0.25°C
    • Độ phân giải: 0.1°C
  • Đầu cảm biến đo gió dùng cho các máy KIMO: MP 210, VT 210. AMI 310

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió dạng dây nhiệt KIMO SFC 300 S

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió dạng dây nhiệt KIMO SFC 300 S

  1. Ryan

    Good service.

Thêm đánh giá