Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • – Đo tốc độ gió:
    • Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
    • Dải đo:
      • Từ -5 đến 3 m/s;
      • Từ 3.1 đến 35 m/s; ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s
    • Độ chính xác; Độ phân giải:
      • Từ 0.4 đến 3 m/s: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s; 0.01 m/s
      • Từ 3.1 đến 35m/s: ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s; 0.1 m/s
  • Đo lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: từ 0 đến 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Đo nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ -20 đến +80°C
    • Độ chính xác: ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
    • Độ phân giải: 0.1°C
  • Đầu đo tốc độ gió, lưu lương, nhiệt độ dùng cho các máy KIMO: MP 210; VT 210; AMI 310

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt telescopic Ø70 mm KIMO SHT-70 (0.4 ~ 35 m/s)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt telescopic Ø70 mm KIMO SHT-70 (0.4 ~ 35 m/s)

  1. Robert

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • – Đo tốc độ gió:
    • Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
    • Dải đo:
      • Từ -5 đến 3 m/s;
      • Từ 3.1 đến 35 m/s; ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s
    • Độ chính xác; Độ phân giải:
      • Từ 0.4 đến 3 m/s: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s; 0.01 m/s
      • Từ 3.1 đến 35m/s: ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s; 0.1 m/s
  • Đo lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: từ 0 đến 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Đo nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ -20 đến +80°C
    • Độ chính xác: ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
    • Độ phân giải: 0.1°C
  • Đầu đo tốc độ gió, lưu lương, nhiệt độ dùng cho các máy KIMO: MP 210; VT 210; AMI 310

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt telescopic Ø70 mm KIMO SHT-70 (0.4 ~ 35 m/s)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt telescopic Ø70 mm KIMO SHT-70 (0.4 ~ 35 m/s)

  1. Robert

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá