Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo tốc độ gió:
    • Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
    • Dải đo; Độ chính xác:
      • Từ 0.8 đến 3 m/s;  ±3% giá trị đọc ±0.1m/s
      • Từ 3.1 đến 25 m/s; ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s
    • Độ phân giải: 0.1 m/s
  • Đo lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: từ 0 đến 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Đo nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ -20 đến +80°C
    • Độ chính xác: ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
    • Độ phân giải: 0.1°C
  • Đầu đo tốc độ gió, lưu lương, nhiệt độ dùng cho các máy KIMO: MP 210; VT 210; AMI 310

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Telescopic Ø14 mm KIMO SHT 14

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Telescopic Ø14 mm KIMO SHT 14

  1. Kayden

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo tốc độ gió:
    • Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
    • Dải đo; Độ chính xác:
      • Từ 0.8 đến 3 m/s;  ±3% giá trị đọc ±0.1m/s
      • Từ 3.1 đến 25 m/s; ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s
    • Độ phân giải: 0.1 m/s
  • Đo lưu lượng gió:
    • Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
    • Dải đo: từ 0 đến 99999 m3/h
    • Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)
    • Độ phân giải: 1 m3/h
  • Đo nhiệt độ:
    • Đơn vị đo: °C, °F
    • Dải đo: từ -20 đến +80°C
    • Độ chính xác: ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
    • Độ phân giải: 0.1°C
  • Đầu đo tốc độ gió, lưu lương, nhiệt độ dùng cho các máy KIMO: MP 210; VT 210; AMI 310

Thương hiệu: KIMO

Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Telescopic Ø14 mm KIMO SHT 14

Thương hiệu

1 đánh giá cho Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Telescopic Ø14 mm KIMO SHT 14

  1. Kayden

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá