- Thông số điện:
- Tỷ lệ suy giảm: 10 ÷ 1 ±2%
- Hệ số điện áp: 0.0025%/V (giá trị quy chuẩn)
- Băng thông hệ thống: 350 MHz (-3 dB)
- Thời gian khởi động: < 1 ps (10% - 90%)
- Điện áp đầu vào tối đa: 400 Vrms
- Thông số trên là khi nối đầu dò với máy hiện sóng có điện trở đầu vào 1 MΩ ± 1% và điện áp đầu vào 100V
- Đặc tính điện:
- Điện trở đầu vào (hệ thống): 10 MΩ±2%
- Điện dung đầu vào (hệ thống): 10 pF (typical value)
- Dải ngưng tụ: 10 pF - 25 pF (typical value)
- Đặc tính cơ học:
- Trọng lượng (chỉ đầu dò): 43g
- Chiều dài dây: 3m
- Môi trường:
- Độ cao: Hoạt động: 2000m, Lưu kho: 15000m
- Dải nhiệt: Hoạt động: 0 - 50°C, Lưu kho: -40 đến 70 °C
- Độ ẩm tương đối tối đa: Hoạt động: độ ẩm tương đối 80% ở nhiệt độ 31°C, giảm xuốn 40% ở 50°C nếu nhiệt độ 31°C
Bình luận