- Độ chính xác: ±1-3% hoặc ±2.5μm (±1-3% hoặc ±0.1mil)
- Dải đo: 0-500μm (0-20mils)
- Độ phân giải: 0.1μm: 0-100μm (0.01mil: 0-5mils); 1μm: 100-500μm (0.1mil: 5-20mils)
- Đầu dò Mini – thẳng, dài 150mm (5.90″)
- Headroom tối thiểu: 6mm (0.24″)
- Đường kính mẫu tối thiểu: 4mm (0.16″)
- Đường kính bề mặt lồi tối thiểu: 6mm (0.24″)
- Bán kính bề mặt lõm tối thiểu: 8.5mm (0.33″)
Thông số kỹ thuật
- Độ chính xác: ±1-3% hoặc ±2.5μm (±1-3% hoặc ±0.1mil)
- Dải đo: 0-500μm (0-20mils)
- Độ phân giải: 0.1μm: 0-100μm (0.01mil: 0-5mils); 1μm: 100-500μm (0.1mil: 5-20mils)
- Đầu dò Mini – thẳng, dài 150mm (5.90″)
- Headroom tối thiểu: 6mm (0.24″)
- Đường kính mẫu tối thiểu: 4mm (0.16″)
- Đường kính bề mặt lồi tối thiểu: 6mm (0.24″)
- Bán kính bề mặt lõm tối thiểu: 8.5mm (0.33″)
Thương hiệu: ELCOMETER
Mô tả
Đầu dò không từ tính ELCOMETER T456CNM3—C (0-500μm; 150mm)
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đầu dò không từ tính ELCOMETER T456CNM3—C (0-500μm; 150mm)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.