Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 131 kết quả
Căn lá dày 0.11mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-11-1
Căn lá dày 0.12mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-12-1 (007262)
Căn lá dày 0.13mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-13-1 (007263)
Căn lá dày 0.14mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-14-1 (007264)
Căn lá dày 0.15mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-15-1 (007265)
Căn lá dày 0.16mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-16-1
Căn lá dày 0.17mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-17-1 (007267)
Căn lá dày 0.18mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-18-1 (007268)
Căn lá dày 0.19mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-19-1 (007269)
Căn lá dày 0.20mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-20-1
Căn lá dày 0.25mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-25-1 (007275)
Căn lá dày 0.30mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-30-1 (007280)
Căn lá dày 0.35mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-35-1 (007282)
Căn lá dày 0.40mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-40-1 (007284)
Căn lá dày 0.45mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-45-1 (007286)
Căn lá dày 0.50mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-50-1
Căn lá dày 0.60mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-60-1 (007289)
Căn lá dày 0.70mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-70-1 (007291)
Căn lá dày 0.80mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-80-1 (007292)
Căn lá dày 0.90mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-90-1 (007293)
Căn lá dày 1.00mm ×1m, chất liệu thép cacbon Niigata Seiki FG-00-1 (007294)
Căn lá đo khe Niigata Seiki FG-03-1 (0.03mm x 1m x 12.7mm)
Căn lá đo khe NIIGATA SEIKI FG-04-1 (0.04mm x 1m x 12.7mm)
Căn lá đo khe Niigata Seiki FG-05-1 (0.05mm x 1m x 12.7mm)
Căn lá đo khe NIIGATA SEIKI FG-06-1 (0.06mm x 1m x 12.7mm)
Căn lá đo khe NIIGATA SEIKI FG-07-1 (0.07mm x 1m x 12.7mm)
Căn lá đo khe NIIGATA SEIKI FG-08-1 (0.08mm x 1m x 12.7mm)
Căn lá đo khe NIIGATA SEIKI FG-09-1 (0.09mm x 1m x 12.7mm)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-01-1 (0.01mm x 1m)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-02-1 (0.02mm × 1m)
Căn lá Niigata Seiki SFG-03-1 (0.03mm x 1m)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-04-1 (0.04mm x 1m)
Căn lá Niigata Seiki SFG-05-1 (0.05mm x 1m)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-06-1 (0.06mm x 1m)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-07-1 (0.07mm x 1m)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-08-1 (0.08mm x 1m)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-09-1 (0.09mm x 1m)
Căn lá NIIGATA SEIKI SFG-10-1 (0.1mm x 1m)
Cỡ lá đo khe Niigata Seiki FG-10-1 (0.1mm x 1m x 12.7mm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-02 (0.02mm, ±4µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-03 (0.03mm, ±4µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-04 (0.04mm, ±4µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-05 (0.05mm, ±4µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-06 (0.06mm, ±4µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-07 (0.07mm, ±5µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-08 (0.08mm, ±5µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-09 (0.09mm, ±5µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-10 (0.1mm, ±5µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-100 (1mm, ±24µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-12 (0.12mm, ±5µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-15 (0.15mm, ±6µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-18 (0.18mm, ±7µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-20 (0.2mm, ±8µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-25 (0.25mm, ±9µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-35 (0.35mm, ±11µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-40 (0.4mm, ±12µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-45 (0.45mm, ±12µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-50 (0.5mm, ±14µm)
Cuộn căn lá INSIZE 4621-55 (0.55mm, ±14µm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌